Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stabilizing speculation

Mục lục

Kinh tế

đầu cơ ổn định
sự đầu cơ để định (thị trường ngoại hối)
sự đầu cơ để ổn định (thị trường ngoại hối)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stabilizing tanks

    két giảm lắc,
  • Stabilizing wheel

    bánh xe làm ổn định,
  • Stabilizing winding

    cuộn ổn định, dây quấn ổn định,
  • Stabincision

    chọc rạch để dẫn lưu,
  • Stabinsision

    chọc rạch để dẫn lưu,
  • Stable

    / steibl /, Tính từ: vững chắc; ổn định; không có khả năng di động, không có khả năng thay...
  • Stable-boy

    / 'steibl'bɔi /, Danh từ: người trẻ (nam hoặc nữ) làm việc trong chuồng ngựa,
  • Stable-call

    / 'steibl'kɔ:l /, Danh từ: (quân sự) hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngựa,
  • Stable-companion

    / 'steibl kəm'pæniɔn /, Danh từ: ngựa cùng chuồng, (thông tục) bạn cùng trường, hội viên cùng...
  • Stable-lad

    / 'steibl'læd /, như stable-boy,
  • Stable-man

    / 'steibl'mən /, Danh từ: người làm việc trong chuồng ngựa,
  • Stable Air

    không khí ổn định, một khối khí bất động lưu lại các chất gây ô nhiễm thay vì xua tan chúng.
  • Stable algorithm

    thuật toán ổn định,
  • Stable arc

    hồ quang đầy, hồ quang ổn định,
  • Stable carrier

    sóng mang được ổn định,
  • Stable cavitation

    Nghĩa chuyên nghành: việc tạo ra những bong bóng nguồn âm dao động nhưng nó không xẹp xuống ngay...
  • Stable channel

    sông ổn định,
  • Stable completion

    mắt tĩnh, mắt ổn định,
  • Stable component

    mất tịnh, mất ổn định,
  • Stable control

    điều chỉnh ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top