Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stable strata

Xây dựng

tầng ổn định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stable stratification

    sự phân tầng ổn định,
  • Stable subgroup

    nhóm con dừng,
  • Stable system

    hệ ổn định,
  • Stable to light

    bền trước ánh sáng, bền với ánh sáng, ổn định trong ánh sáng,
  • Stable vertical

    bộ đứng ổn định,
  • Stable wage system

    chế độ tiền lương ổn định,
  • Stableelement

    nguyên tố ổn định,
  • Stableequilibrium

    c ân bằng bề,
  • Stableisotope

    (chất) đồng vị phóng xạ bền,
  • Stablemante

    / 'steibl,meit /, Danh từ: ngựa nhốt cùng chuồng với con ngựa khác, người cùng nhóm,
  • Stableness

    / 'steiblnis /, Danh từ: tính vững vàng; tính ổn định, Cơ khí & công...
  • Stabling

    / 'steibliŋ /, Danh từ: sự nuôi ngựa (trong chuồng), sự chăm sóc ngựa, tiện nghi, cơ sở để nuôi...
  • Stablish

    / 'stæbli∫ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish,
  • Stably

    / 'stæbli /, Phó từ: Ổn định, vững chắc, bất khuất, kiên định (nhân cách), ổn định,
  • Stabneutrophil

    bạch cầu trung tính hình gậy,
  • Staccato

    / stə'kɑ:tou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) ngắt âm; không dịu êm, Danh...
  • Staccato speech

    lời nói ngắt âm, lời nói ngắt âm,
  • Stack

    / stæk /, Danh từ, số nhiều stacks: xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), Đụn rơm, đống...
  • Stack (storage)

    lưu trữ đẩy xuống, lưu trữ ngăn xếp,
  • Stack Effect

    hiệu ứng ống khói, dòng không khí di chuyển do không khí nóng bốc lên, tạo nên một vùng có áp suất dương trên đỉnh của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top