Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stack gas

Mục lục

Hóa học & vật liệu

khí ống xả

Kỹ thuật chung

khí thải
khí ống khói

Giải thích EN: The exhaust of gases emitted through a stack or chimney.Giải thích VN: Lượng khí xả ra theo đường ống khói, bằng ống khói.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top