Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stacked job

Mục lục

Toán & tin

công việc xếp chồng

Kỹ thuật chung

công việc theo lô

Xem thêm các từ khác

  • Stacked line chart

    biểu đồ ngăn xếp,
  • Stacked loops

    vòng xếp chồng, vòng xếp thẳng đứng (anten),
  • Stacked packing

    sự lót có trật tự, bao bì xếp đống,
  • Stacked presses

    bản in xếp chồng,
  • Stacked sheets

    bó thép tấm,
  • Stackelberg model

    Kinh tế: mô hình stackelberg, mô hình stackelberg, stackelberg model, mô hình stackelberg
  • Stacker

    / 'stækə /, Danh từ: máy xếp chồng, xe tải có máy xếp đống, bộ tiếp nhận thẻ, Toán...
  • Stacker crane

    máy trục xếp (chồng), máy trục xếp đống,
  • Stackflue

    đường (dẫn) khói,
  • Stacking

    sự đánh đống, sự tạo ngăn xếp, sự xếp chồng, sự xếp đống, sự chồng, sự đánh đống, sự xếp, job stacking, sự...
  • Stacking box

    hộp xếp chồng,
  • Stacking charges

    phí chất đống, phí xếp thành đống,
  • Stacking conveyor

    băng tải xếp chồng, băng truyền tải xếp đống, băng chuyền đánh đống,
  • Stacking corrugator

    hệ thiết bị dừng sóng, hệ thiết bị triệt sóng, máy tạo nếp hình sóng (chế tạo tấm fiblôximăng),
  • Stacking covers

    loại mái che sà lan được xếp ở cuối hầm hàng (khác với loại mái cuộn- rolling covers),
  • Stacking density

    mật độ bảo quản,
  • Stacking factor

    hệ số lấp đầy, thừa số xếp đống,
  • Stacking fold

    nếp gấp chồng,
  • Stacking height

    độ cao dỡ hàng, độ cao đống, độ cao xếp chồng,
  • Stacking into sagger

    vách ngăn trong nồi nung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top