Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Staking out

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

khoanh (đất) bằng cọc
đặt mốc
định tiêu
hệ thống cọc đo
sự đặt cọc đo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Staking register

    sổ ghi đặt cọc đo,
  • Stalactic

    / stə'læktik /, Tính từ: (thuộc) chuông đá, (thuộc) vú đá; (thuộc) thạch nhũ,
  • Stalactiform

    / stə'læktifɔ:m /, tính từ, có hình chuông đá, có hình vú đá; có hình thạch nhũ,
  • Stalactite

    / 'stæləktait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá; thạch nhũ (do cacbonat canxi kết...
  • Stalactite vaulting

    vòm có hình trang trí dạng chuông đá,
  • Stalacto-stalagmite column

    cột măng chuông đá,
  • Stalag

    / 'stælæg /, Danh từ: trại giam, nhà tù ( Đức),
  • Stalagmite

    / 'stæləgmait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) măng đá (do cacbonat canxi kết tụ lại ở nền các...
  • Stalagmometer

    / stælæg'mɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng), giọt kế (đo sức căng...
  • Stalagmometry

    phép đo sức căng bề mặt,
  • Stale

    / steil /, Tính từ: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không...
  • Stale-proof

    chống ôi thối,
  • Stale beer

    bia mất hơi,
  • Stale bill of lading

    vận đơn đến chậm, vận đơn chậm (giao sau khi hàng đến), vận đơn chậm (xuất trình), vận đơn mất hiệu lực, vận đơn...
  • Stale bread

    bánh mì ôi,
  • Stale bull

    đầu cơ giá lên bị ế, đầu cơ giá lên ế ẩm (trong thị trường hàng hóa),
  • Stale cheque

    chi phiếu mất hiệu lực, séc quá hạn,
  • Stale coffee

    cà phê mật hương,
  • Stale debt

    nợ không còn hiệu lực,
  • Stale document

    chứng từ đến muộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top