Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Starch paste

Mục lục

Hóa học & vật liệu

hồ tinh bột

Xây dựng

keo bột

Kỹ thuật chung

hồ dán

Xem thêm các từ khác

  • Starch paste syncarpous

    sự đông đặc cục bột hồ hóa,
  • Starch product

    sản phẩm tinh bột,
  • Starch pudding

    bánh pút đinh từ tinh bột,
  • Starch resuspension

    sự pha loãng tinh bột lại (trong nước sạch),
  • Starch retrogradation

    sự thoái hóa tinh bột,
  • Starch room

    nhà tạo khuôn bột,
  • Starch settling

    sự lắng tinh bột,
  • Starch slurry

    huyền phù tinh bột, tinh bột hòa tan,
  • Starch sugar

    đường tinh bột dextrin, đường tinh bột, refined starch sugar, đường tinh bột tinh chế
  • Starch turbidity

    cặn tinh bột,
  • Starched

    Tính từ: giống tinh bột; có nhiều chất tinh bột; có hồ bột; hồ cứng, (thông tục) nghi thức,...
  • Starchedness

    Danh từ: sự có hồ bột, (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...)
  • Starchequivalent

    đương lượng tinh bột,
  • Starcher

    Danh từ: người hồ vải, máy hồ vải,
  • Starchiness

    / ´sta:tʃinis /, như starchedness,
  • Starchy

    / ´sta:tʃi /, như starched, Thực phẩm: chứa tinh bột, Kinh tế: chứa...
  • Stardom

    / ´sta:dəm /, danh từ, cương vị là diễn viên nổi tiếng; cương vị ngôi sao, địa vị ngôi sao (diễn viên), (sân khấu) những...
  • Stare

    / 'steә(r) /, Danh từ: sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm, cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm...
  • Starer

    Danh từ: người nhìn trừng trừng, chăm chú nhìn,
  • Starets

    Danh từ số nhiều startsy: người hướng dẫn tinh thần trong nhà thờ chính giáo, người cố vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top