- Từ điển Anh - Việt
Status interface unit (intelsat) (SIU)
Xem thêm các từ khác
-
Status keyword
từ khóa trạng thái, -
Status lamp
dèn báo trạng thái, -
Status line
dòng trạng thái, đường trạng thái, -
Status lymphaticus
trạng thái bạch huyết, -
Status marmoratus
trạng thái đá vân, -
Status message
thông báo trạng thái, channel status message, thông báo trạng thái kênh -
Status monitor
bộ giám sát trạng thái, -
Status of contributions
trạng thái đóng góp, tình hình đóng hội phí, -
Status of funds
tình trạng ngân quỹ, tình trạng công quỹ, tình trạng quỹ, -
Status of member
tư cách thành viên, -
Status of person
tư cách cá nhân, -
Status of persons
tư cách, -
Status poll
kiểm tra trạng thái, -
Status praesens
tình trạng hiện nay, -
Status quo
Danh từ: ( the status quo) nguyên trạng; hiện trạng, Nghĩa chuyên ngành:... -
Status register
đăng ký trạng thái, -
Status report
bản báo cáo trạng thái, báo cáo tình hình, bản thông báo về tình trạng (hàng hoá), -
Status reports
báo cáo hiện trạng, status reports for tasks, báo cáo hiện trạng các tác vụ -
Status reports for tasks
báo cáo hiện trạng các tác vụ, -
Status return
phục hồi trạng thái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.