- Từ điển Anh - Việt
Statutory guarantee
Xem thêm các từ khác
-
Statutory guardian
người giám hộ pháp định, -
Statutory heir
người thừa kế pháp định, -
Statutory instrument
công cụ pháp định, văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước), văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán,... -
Statutory investment
đầu tư luật định, -
Statutory legacy
di sản pháp định, -
Statutory licence
giấy phép hợp pháp, -
Statutory limitation
thời hiệu pháp định, -
Statutory maintenance
bảo dưỡng theo luật định, -
Statutory market
thi trường pháp định, -
Statutory maternity pay
trợ cấp hộ sản pháp định, -
Statutory meeting
đại hội hàng năm, đại hội luật định, cuộc họp theo quy định (của công ty mới lập), cuộc họp theo quy định của công... -
Statutory merger
sáp nhập đúng luật, sát nhập (để) mở rộng sản phẩm, sự sáp nhập luật định, sự sáp nhập pháp định (theo luật của... -
Statutory notice
thông báo pháp định, -
Statutory plan
kế hoạch được phê chuẩn, kế hoạch đã được duyệt, -
Statutory planning
quy hoạch đã được duyệt, -
Statutory procedure
thủ tục theo khế ước, -
Statutory prospectus
báo cáo bạch luật định, -
Statutory rate of duty
thuế suất pháp định, -
Statutory receipt
phiếu thu biên nhận, biên lai pháp định, -
Statutory regulation
điều luật pháp định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.