Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steady jump

Mục lục

Cơ khí & công trình

nước nhảy ổn định

Xây dựng

bước nhảy ổn định

Xem thêm các từ khác

  • Steady load

    tải trọng tĩnh, tải trọng ổn định, tĩnh tải, tải trọng cố định, tải trọng ổn định, tĩnh tải,
  • Steady load test

    thử nghiệm tải trọng không đổi,
  • Steady market

    thi trường ổn định vững chắc, thị trường ổn định vững chắc,
  • Steady motion

    chuyển động ổn định, chuyển động ổn định (không thay đổi vận tốc), chuyển động ổn định,
  • Steady movement

    chuyển độ1ng ổn định,
  • Steady noise

    tiếng ồn ổn định, tiếng ồn đều đặn, tiếng ồn ổn dịnh, tạp âm ổn định, tạp nhiễu ổn định,
  • Steady one-dimensional flow

    dòng một chiều ổn định,
  • Steady operation

    hoạt động ổn định, vận hành ổn định, sự vận hành ổn định,
  • Steady percolation

    sự thấm ổn định, thấm ổn định,
  • Steady pin

    chốt định vị, chốt cố định,
  • Steady point

    điểm cố định,
  • Steady prices

    giá cả ổn định,
  • Steady product temperature

    nhiệt độ sản phẩm ổn định,
  • Steady rain

    mưa cả vùng,
  • Steady rate

    tốc độ ổn định, tốc độ ổn định,
  • Steady rate of turn

    tốc độ quay khi lượn vòng ổn định,
  • Steady rest

    lunet di động, giá đỡ di động, giá máy tiện, giá đỡ cố định, lunet cố định, giá đỡ cố định, lunet cố định,
  • Steady rotation of body

    sự quay đều của vật thể,
  • Steady run

    chế độ làm việc ổn định,
  • Steady running condition

    điều kiện hoạt động ổn định, điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định, điều kiện làm việc ổn định, trang thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top