Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stem of a word

Xây dựng

căn tố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stem plate

    tấm sống mũi tàu,
  • Stem post

    sống mũi tàu,
  • Stem rake

    sự nghiêng sống mũi tàu (kết cấu tàu),
  • Stem seal

    phớt đuôi xú páp, đệm chuôi (chất dẻo),
  • Stem sleeve

    vỏ chuôi (chất dẻo),
  • Stem spacing of stemmed beam

    cự ly các sườn của dầm có sườn,
  • Stem steamer

    thiết bị làm ẩm cuống (thuốc lá),
  • Stem thermometer

    nhiệt kế thanh,
  • Stematic error

    sai số có hệ thống,
  • Stemflow

    dòng thải chính,
  • Stemless

    Tính từ: không có thân; không có cuống, không có cọng,
  • Stemlet

    Danh từ: thân nhỏ; cuống nhỏ, cọng nhỏ,
  • Stemma

    / ´stemə /, Danh từ, số nhiều .stemmata, stemmas: cây dòng họ, cây phả hệ, (động vật học) mắt...
  • Stemmata

    Danh từ số nhiều của .stemma: như stemma,
  • Stemmed

    / stemd /, tính từ, có thân; có cuống, có cọng, có chân (cốc...), bị ngắt cuống, bị ngắt cọng, (tạo thành tính từ ghép)...
  • Stemmed grape

    nho rời,
  • Stemmer

    Danh từ: người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá,
  • Stemmery

    nhà tách cuống thuốc lá,
  • Stemming

    / stemmiŋ /, Danh từ: sự nhồi đầy; nhét đầy, sự lấp lỗ khoan (nổ mìn), vật liệu nhét lỗ...
  • Stemming cartridge

    đạn thổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top