Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stereotropic

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thuộc tính hướng tiếp xúc thể rắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stereotropism

    Danh từ: tính hướng tiếp xúc thể rắn, Y học: tính hướng tiếp...
  • Stereotype

    / ˈstɛriəˌtaɪp , ˈstɪəriəˌtaɪp /, Danh từ: bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng...
  • Stereotype drymat

    khuôn in khổ bản đúc,
  • Stereotype plate

    khuôn in đúc nổi,
  • Stereotyped

    Tính từ: rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách..), Từ...
  • Stereotyped attitude

    tư thế định hình,
  • Stereotyped command

    lệnh tiêu chuẩn,
  • Stereotypedattitude

    tư thế định hình,
  • Stereotyper

    Danh từ: thợ đúc bản in, người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức,
  • Stereotypic

    Tính từ: (thuộc) phương pháp đúc bản in; (thuộc) thuật in bằng bản in đúc, Đúc sẵn, rập...
  • Stereotypical

    / ¸steriou´tipikl /, tính từ, khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi, chế tạo bản in đúc, khuôn có sẵn; khuôn sáo, Từ...
  • Stereotyping

    Danh từ: sự rập khuôn; sự lặp lại như đúc, bản chì, sự nhìn hình nổi, sexual stereotyping,...
  • Stereotypist

    Danh từ: thợ đúc bản in,
  • Stereotypography

    Danh từ: phương pháp in bằng bản in đúc,
  • Stereotypy

    / ´steriə¸taipi /, Danh từ: phương pháp đúc bản in, sự in bằng bản in đúc, sự lặp lại như...
  • Stereovision

    / ´steriou¸viʒən /, Kỹ thuật chung: sự nhìn hình nổi,
  • Steric

    / ´sterik /, Tính từ: thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian, Kỹ...
  • Sterically

    Phó từ:,
  • Sterigma

    Danh từ số nhiều của sterigmas, sterigmata: cuống đính (bào tử); cuống nhỏ, cuống đính,
  • Sterilamp

    đèn khử trùng, đèn tiệt trùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top