Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sternopericardiac ligament

Y học

dây chằng ức ngoài màng tim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sternopericardial

    thuộc xương ức - màng ngoài tim,
  • Sternoschisis

    tậtnứt xương ức,
  • Sternothyfold muscle

    cơ ức - giáp,
  • Sternothyroid muscle

    cơ ức-giáp,
  • Sternotomy

    cắt xương ức,
  • Sternotracheal

    (thuộc) xương ức-khí quản,
  • Sternotrypesis

    thủ thuật khoan xương ức,
  • Sternoxiphopagus

    quái thai đôi dính xương ức,
  • Sternpast

    khoang đuôi tàu, Danh từ: khoang đuôi tàu,
  • Sternpost

    / ´stə:n¸poust /, Giao thông & vận tải: sống đuôi tàu (đóng tàu), Kỹ...
  • Sternum

    / ´stə:nəm /, Danh từ, số nhiều .sterna, sternums: (giải phẫu) xương ức,
  • Sternutary gas

    hơi làm hắt hơi,
  • Sternutation

    / ¸stə:nju´teiʃən /, Danh từ: sự hắt hơi, Y học: sự hắt hơi,
  • Sternutative

    / stə´nju:tətiv /, tính từ, làm hắt hơi, gây hắt hơi (như) sternutatory,
  • Sternutator

    / ´stə:nju¸teitə /, Danh từ: chất làm hắt hơi, Y học: chất gây hắt...
  • Sternutatory

    / stə:´nju:tətəri /, tính từ (như) .sternutative, làm hắt hơi, gây hắt hơi, danh từ, thuốc làm hắt hơi,
  • Sternward

    / ´stə:nwəd /, tính từ, (hàng hải) ở phía cuối tàu,
  • Sternwards

    về phía đuôi tàu, Phó từ: (hàng hải) về phía cuối tàu,
  • Sternway

    / ´stə:n¸wei /, Danh từ: sự đi lùi (của tàu), Xây dựng: sự đi lùi...
  • Sternzellen

    tế bào kupffer,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top