- Từ điển Anh - Việt
Stiffened chain of suspension
Xem thêm các từ khác
-
Stiffened girder
dầm được tăng cứng, -
Stiffened plate
tôn được tăng cứng, -
Stiffened raft
móng bè tăng cứng, -
Stiffened suspension bridge
cầu treo dây võng-dầm cứng, cầu treo được tăng cứng, cầu treo rầm cứng, -
Stiffened wire lath
lưới dây kim loại có gờ tăng cứng, -
Stiffener
/ ´stifənə /, Danh từ: vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng, Cơ... -
Stiffener (web stiffener)
nẹp tăng cứng, gân tăng cứng, -
Stiffener angle
thép góc tăng cứng, -
Stiffener ring
vòng tăng cứng, -
Stiffening
Danh từ: chất hồ cứng, sự kẹp cứng, sự tăng cứng, sự làm keo sệt, sự làm quánh, sự neo... -
Stiffening agent
chất hồ cứng, chất làm cứng, -
Stiffening angle
thép góc tăng cứng, góc gia cố, góc tăng cứng, -
Stiffening arch
vòm gia cố, vòm tăng cường, -
Stiffening diaphragm
màng phân phối dòng, màng phân phối tia, vách tăng cứng, vách cứng, -
Stiffening frame
khung làm cứng, khung tăng cứng, -
Stiffening girder
dầm cứng, dầm có độ cứng lớn, dầm tăng cứng, -
Stiffening member
cấu kiện gia cố, thanh tăng cứng, -
Stiffening order
chỉ thị dãn tàu (giữ cho tàu không tròng trành), chỉ thị dằn tàu (giữ cho tàu không tròng trành), giấy phép chở hàng dằn... -
Stiffening plate
tấm gia cường, -
Stiffening post
trụ cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.