Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stilboestrol

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

loạn hormôn sinh dục nữ tổng hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stile

    / stail /, Danh từ: bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...), Kỹ...
  • Stiles

    ,
  • Stilet

    kim trâm,
  • Stilette

    que thông, que thăm, trâm nhỏ, gai nhỏ,
  • Stiletto

    / sti´letou /, Danh từ, số nhiều stilettos: dao găm nhỏ; cái dùi, ( (thường) số nhiều) (thông tục)...
  • Stiletto heel

    Danh từ: gót cao, rất nhỏ ở giày phụ nữ,
  • Still

    / stil /, Tính từ: Đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch (cảnh), không có gió, làm thinh, nín lặng...
  • Still-born

    / ˈstɪlˌbɔrn /, Tính từ: chết ở trong bụng mẹ, chết lúc đẻ,
  • Still-fish

    Nội động từ: câu cá trên thuyền bỏ neo,
  • Still-hunt

    Ngoại động từ: săn lén, đuổi lén,
  • Still-video camera

    máy quay ảnh tĩnh, máy quay hình tĩnh,
  • Still-walker

    như stilt-bird,
  • Still Image (SI)

    hình ảnh tĩnh,
  • Still Picture Interchange File Format (SPIEF)

    định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh,
  • Still Picture Television (SPTV)

    truyền hình ảnh tĩnh,
  • Still air

    không khí lặng, không khí tĩnh, gió lặng,
  • Still air cooler

    bộ làm lạnh không khí tĩnh, phòng làm lạnh không khí chuyển động tự nhiên,
  • Still air cooling

    sự làm lạnh không khí tĩnh,
  • Still air freezer

    buồng kết đông không khí tĩnh, máy (buồng) kết đông không khí tĩnh, máy kết đông không khí tĩnh, máy kết đông chậm,
  • Still air freezing

    kết đông không khí tĩnh, sự kết đông chậm không khí, sự kết đông không khí tĩnh, kết đông chậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top