- Từ điển Anh - Việt
Stock-pile moisture
Xem thêm các từ khác
-
Stock-piling station
trạm thu mua, -
Stock-raising
Danh từ: sự chăn nuôi súc vật, ngành chăn nuôi, ngành chăn nuôi gia súc, -
Stock-releasing
sự bán tống hàng tồn kho, -
Stock-sales ratio
tỉ suất hàng trữ-hàng bán, -
Stock-still
/ ´stɔk¸stil /, tính từ, bất động; không nhúc nhích, Từ đồng nghĩa: adjective, to stand stock-still,... -
Stock-taking
sự kiểm tra hàng hoá dự trữ, Danh từ: sự kiểm kê (hàng hoá..), sự kiểm điểm lại (xem) xét... -
Stock-turn
tỷ số kho hàng-doanh thu, -
Stock -exchange clearing house
công ty thanh toán giao dịch chứng khoán, -
Stock -exchange holiday
ngày nghỉ của sở giao dịch chứng khoán, -
Stock Selection
lựa chọn đầu tư chứng khoán, -
Stock account
sổ xuất nhập hàng trong kho, tài khoản chứng khoán, tài khoản vốn cổ phần, bản kê khai nhập và xuất hàng, -
Stock accumulation
tích lũy trữ kho, -
Stock acquisition through the market
cổ phiếu mua được ngoài thị trường, -
Stock adjustment
điều chỉnh lượng trữ kho, -
Stock ahead
chứng khoán chào trước, -
Stock ale
bia đã tàng trữ, -
Stock analysis
phân tích hàng trữ kho, -
Stock anchor
neo có thanh ngang, neo có ngạnh, neo có thanh ngang, neo có then ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.