Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stockbreeder

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

người chăn nuôi gia súc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stockbreeding

    / ´stɔk¸bri:diη /, Kinh tế: việc chăn nuôi,
  • Stockbridge damper

    bộ chống rung stockbridge,
  • Stockbroker

    / ´stɔk¸broukə /, Danh từ: người mua bán cổ phần chứng khoán, cổ phiếu cho khách hàng (như)...
  • Stockbroker's clerk

    nhân viên môi giới chứng khoán,
  • Stockbroker (Stock broker)

    người môi giới cổ phiếu, người môi giới ở sở giao dịch chứng khoán,
  • Stockbroker belt

    vành đai người giàu (ở ngoại vi một thành phố),
  • Stockbrokerage

    / ´stɔk¸broukəridʒ /, Kinh tế: nghề môi giới cổ phiếu, chứng khoán,
  • Stockbroking

    / ´stɔk¸broukiη /, Kinh tế: giao dịch chứng khoán, nghề môi giới chứng khoán, việc mua bán chứng...
  • Stockdove

    / ´stɔk¸dʌv /, danh từ, (động vật học) bồ câu rừng ênat,
  • Stocker

    thợ đốt lò,
  • Stocker cattle

    gia súc nuôi lớn hoặc vỗ béo,
  • Stocker heifer

    bò cái tơ vỗ béo,
  • Stockfish

    / ´stɔk¸fiʃ /, Danh từ: cá khô không muối (thường) là cá moruy, Kinh tế:...
  • Stockheap

    đống vật liệu,
  • Stockholder

    / ´stɔk¸houldə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cổ đông, Kỹ thuật chung:...
  • Stockholder's equity

    giá trị tài sản tịnh của cổ đông, vốn tự có,
  • Stockholder's ledger

    sổ cái cổ đông,
  • Stockholder's meeting

    đại hội cổ đông,
  • Stockholder's right

    quyền (lợi) của cổ đông, quyền lợi của cổ đông,
  • Stockholder's tax

    thuế thu nhập chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top