Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Storeship (store ship, store-ship)

Kinh tế

tàu lương thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Storey

    / ´stɔ:ri /, Danh từ, số nhiều storeys, storeies, .storied: tầng, tầng gác, tầng nhà (như) story,
  • Storey-by-storey erection

    sự lắp theo tầng, sự lắp từng tầng,
  • Storey-height standpipe

    ống đứng suốt chiều cao,
  • Storey-large flat

    căn hộ nhà tầng,
  • Storey distributing panel

    bảng phân phối điện (cho) tầng nhà,
  • Storey height

    chiều cao tầng,
  • Storey rod (pole)

    thước tầm đo chiều cao tầng,
  • Storey standpipe

    ống đứng trên tầng,
  • Storeyed

    / ´stɔ:rid /, tính từ, (tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ, a six-storeyed building, một toà nhà sáu tầng
  • Storiated

    / ´stɔ:ri¸eitid /, Tính từ: trình bày đẹp đẽ (trang sách đầu...)
  • Storied

    / ´stɔ:rid /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như storeyed,
  • Storiette

    Danh từ: câu chuyện nhỏ, truyện rất ngắn,
  • Storing

    Danh từ: sự cất giữ vào kho, (tin) sự ghi vào bộ nhớ, sự để dành, cất giữ, sự tích lắng,...
  • Storing as

    lưu trữ với tên mới, cất thành,
  • Storing items

    cất giữ mục chọn,
  • Storing shelf

    kệ bảo quản,
  • Storing station

    trạm thu mua,
  • Stork

    / stɔrk /, Danh từ: (động vật học) con cò, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Storm

    / stɔ:m /, Danh từ: giông tố, cơn bão, ( + of) cơn, trận, thời kỳ sóng gió (trong đời người),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top