Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strand for suspended structures

Xây dựng

dây dùng cho kết cấu treo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Strand line

    đường bờ,
  • Strand of rope

    bó cáp,
  • Strand or bar

    sợi, tao hoặc thanh (thép),
  • Strand rope

    cáp nhiều dảnh, cáp bó,
  • Strand wire

    dây bện nhiều sợi, dây thép bện,
  • Stranded

    / ´strændid /, Tính từ: bị mắc cạn (tàu), bị kẹt, bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh...
  • Stranded cable

    cáp bện, cáp xoắn,
  • Stranded conductor

    sợi dây dẫn điện, dây dẫn bện ngược chiều, dây dẫn điện bện, dây dẫn nhiều sợi bện, dây dẫn xoắn, dây nhiều...
  • Stranded rope

    cáp bện đôi, cáp bện, cáp xe,
  • Stranded ship

    tàu mắc cạn,
  • Stranded type

    có dạng sợi,
  • Stranded wire

    dây dẫn bện, cáp, dây nhiều sợi, dây nhiều sợi,
  • Strander

    / ´strændə /, Danh từ: máy bện thừng; bện cáp, máy xe sợi, Cơ - Điện...
  • Stranding

    / ´strændiη /, Danh từ: sự bện dây; xe sợi, Hóa học & vật liệu:...
  • Stranding machine

    máy bện (dây cáp),
  • Stranding risk

    rủi ro mắc cạn,
  • Strandline

    đường vệt bờ,
  • Strange

    / streindʤ /, Tính từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị,...
  • Strange attractor

    tâm hút lạ, vùng hút lạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top