- Từ điển Anh - Việt
Strengthened river
Xem thêm các từ khác
-
Strengthened sheet
thép hình gia cường, -
Strengthener
phụ gia tăng cứng (cho bê tông), -
Strengthening
/ ´streηθəniη /, Danh từ: sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường,... -
Strengthening cover plate
thanh nẹp tăng cường, -
Strengthening of bridge
tăng cường cầu, -
Strengthening of bridges
tăng cường cầu, -
Strengthening of reinforcing
sự tăng cường thép cốt, -
Strengthening piece
bộ phận tăng bền, -
Strengthening reinforcement
cốt thép tăng cường thêm, -
Strengthening rib
gân tăng cứng, gân tăng bền, gân tâng cứng, gân căng bền, sườn tăng cường, -
Strengthening ring
vành xiết, -
Strengthening ring eye
móc kéo cứng, vòng treo cứng, -
Strengthening ring segments
khâu vòng thắt, -
Strengthening rings spacing
bước vành xiết, khoảng cách vành xiết, -
Strengthening steel
thép tăng cường, -
Strengthless
Tính từ: không có sức lực, yếu, -
Strenthening rib
gờ tăng cứng, -
Strenuous
/ ´strenjuəs /, Tính từ: hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng, căng thẳng, vất vả, đòi... -
Strenuously
Phó từ: hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng, căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.