- Từ điển Anh - Việt
Stress components
Xem thêm các từ khác
-
Stress concentration
sự làm đậm đặc, sự tập trung ứng lực, tập trung ứng suất, sự tập trung, sự tập trung ứng suất, sự tuyển quặng,... -
Stress concentration factor
hệ số tập trung ứng suất, hệ số tập trung ứng suất, -
Stress corrosion
ăn mòn do ứng lực, ăn mòn do ứng suất, ăn mòn do ứng suất, -
Stress crack
nứt ứng suất, vết nứt do ứng suất, -
Stress cycle
chu kỳ ứng suất, chu trình ứng suất, -
Stress cycle without sign alternations
chu kì ứng lực không đổi dấu, chu trình ứng lực giữ nguyên dấu, chu trình ứng lực một chiều, -
Stress deflection chart
biểu đồ ứng suất-độ võng, biểu đồ ứng suất- độ võng, biểu đồ ứng suất-độ võng, -
Stress detector
máy dò ứng suất, -
Stress deviator
tenxơ lệch ứng suất, -
Stress diagram
biểu đổ ứng suất, biểu đồ ứng suất, -
Stress diagram: stress sheet
biểu đồ ứng suất, -
Stress director surface
mặt chuẩn ứng lực, -
Stress disease
Danh từ: (y học) tình trạng stress, -
Stress distribution
phân bố ứng suất, sự phân bố ứng suất, stress distribution diagram of cross section, biểu đồ phân bố ứng suất của tiết... -
Stress distribution diagram of cross section
biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện, -
Stress due to dead loads
Ứng suất tĩnh tải, -
Stress due to deal load
ứng suất tĩnh tải, -
Stress due to imposed deformation
ứng suất do biến dạng cưỡng bức, -
Stress due to prestress
ứng suất do gây ứng suất trước, -
Stress ellipse
elíp ứng suất, elip ứng xuất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.