- Từ điển Anh - Việt
Structural framework
Xem thêm các từ khác
-
Structural gap
khe hở cấu tạo, khoảng cách cấu tạo, -
Structural geology
địa chất cấu trúc, -
Structural glass
kết cấu (bằng) thủy tinh, kính chịu lực, kính xây dựng, thủy tinh xây dựng, -
Structural grid
lưới kết cấu, -
Structural heat-insulating concrete
bê tông kết cấu cách nhiệt, -
Structural height
chiều cao cấu tạo, chiều cao công trình, chiều cao kết cấu, -
Structural heterozygote
dị hợp tử cấu trúc, -
Structural high
đới nâng kiến trúc, -
Structural hybrid
thể lai cấu trúc, -
Structural inflation
lạm phát cấu, -
Structural information
thông tin có cấu trúc, -
Structural instability
sự mất ổn định cấu trúc, -
Structural integrity
độ liền (nguyên) khối của kết cấu, -
Structural interaction
sự tương tác kết cấu, -
Structural iron
thép kết cấu, thép xây dựng, thép kết cấu, thép xây dựng, -
Structural isomerism
đồng phân cấu tạo, -
Structural joint
mối nối kết cấu, -
Structural linguistics
Danh từ: ngôn ngữ học cấu trúc, -
Structural loading
tải trọng của cấu trúc, -
Structural lumber
gỗ xây dựng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.