- Từ điển Anh - Việt
Strut tie joint
Xem thêm các từ khác
-
Struth
Danh từ, cũng .strewth: tiếng kêu tỏ sự ngạc nhiên, -
Struthiform
Tính từ: dạng đà điểu, -
Struthio
Danh từ: (động vật) con đà điểu, -
Struthious
/ ´stru:θiəs /, Tính từ: (thuộc) đà điểu, giống loài đà điểu, -
Struts
, -
Strutted
có thanh chống xiên, có thanh giằn nén, strutted truss, giàn có thanh chống xiên, suspended strutted truss, giàn treo có thanh chống xiên -
Strutted collar beam roof
mái hai tầng mái, -
Strutted column base
đế cột chống xiên, -
Strutted frame
hệ thanh tăng cứng, -
Strutted pole
cột có thanh chống, -
Strutted purlin roof
mái hai tầng có dầm mái, -
Strutted roof
mái vì kèo có thanh chống xiên, -
Strutted truss
giàn chống tổ hợp, giàn có thanh chống xiên, -
Strutted truss with diagonals
giàn chống xiên, -
Strutter
/ ´strʌtə /, danh từ, người đi khệnh khạng, người ngạo mạn, -
Strutting
/ ´strʌtiη /, Hóa học & vật liệu: hệ thanh tựa, Xây dựng: hệ... -
Strutting beam
dầm chèn giữa, -
Strutting board
tấm đỡ, -
Strutting head
đầu chống, đầu đỡ, thanh ngang chống, -
Strutting piece
thanh chống chéo, thanh chống chéo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.