Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subcover

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

phủ con

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subcranial

    / sʌb´kreiniəl /, Tính từ: giải dưới sọ, Y học: dưới sọ,
  • Subcrepitan

    ran hai thì,
  • Subcrepitant rale

    ran hai thì,
  • Subcribe

    / ,səb'skraɪb /, Ngoại động từ: quyên vào, góp vào, viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn...
  • Subcritical

    / sʌb´kritikəl /, Tính từ: dưới (chưa tới) giới hạn, Toán & tin:...
  • Subcritical depth

    chiều sâu dưới tới hạn,
  • Subcritical flow

    dòng chảy êm, dòng trước tới hạn,
  • Subcritical mass

    khối lượng dưới tới hạn,
  • Subcritical path

    đường gần tới hạn,
  • Subcritical pressure

    áp suất dưới (điểm) tới hạn, áp suất dưới tới hạn,
  • Subcritical reaction

    phản ứng dưới tới hạn,
  • Subcritical speed

    tốc độ dưới tới hạn,
  • Subcritical state

    trạng thái dưới (tới) hạn,
  • Subcritical temperature

    nhiệt độ dưới tới hạn, nhiệt độ dưới (điểm) tới hạn,
  • Subcrust

    lớp dưới áo đường, lớp nền đường, Danh từ: lớp dưới áo đường; nền đường,
  • Subcrustal

    Tính từ: thuộc lớp dưới áo đường; nền đường, thuộc lớp dưới vỏ trái đất, dưới vỏ,...
  • Subcultural

    Tính từ:,
  • Subculture

    / ´sʌb¸kʌltʃə /, Danh từ: văn hóa nhóm; tiểu văn hóa (nền văn hóa nằm trong một nền văn hóa...
  • Subcutaneous

    / ¸sʌbkju:´teinjəs /, Tính từ: dưới da, Kỹ thuật chung: dưới da,...
  • Subcutaneous (SQ hay là SC)

    Nghĩa chuyên nghành: dưới da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top