- Từ điển Anh - Việt
Subcover
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
phủ con
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subcranial
/ sʌb´kreiniəl /, Tính từ: giải dưới sọ, Y học: dưới sọ, -
Subcrepitan
ran hai thì, -
Subcrepitant rale
ran hai thì, -
Subcribe
/ ,səb'skraɪb /, Ngoại động từ: quyên vào, góp vào, viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn... -
Subcritical
/ sʌb´kritikəl /, Tính từ: dưới (chưa tới) giới hạn, Toán & tin:... -
Subcritical depth
chiều sâu dưới tới hạn, -
Subcritical flow
dòng chảy êm, dòng trước tới hạn, -
Subcritical mass
khối lượng dưới tới hạn, -
Subcritical path
đường gần tới hạn, -
Subcritical pressure
áp suất dưới (điểm) tới hạn, áp suất dưới tới hạn, -
Subcritical reaction
phản ứng dưới tới hạn, -
Subcritical speed
tốc độ dưới tới hạn, -
Subcritical state
trạng thái dưới (tới) hạn, -
Subcritical temperature
nhiệt độ dưới tới hạn, nhiệt độ dưới (điểm) tới hạn, -
Subcrust
lớp dưới áo đường, lớp nền đường, Danh từ: lớp dưới áo đường; nền đường, -
Subcrustal
Tính từ: thuộc lớp dưới áo đường; nền đường, thuộc lớp dưới vỏ trái đất, dưới vỏ,... -
Subcultural
Tính từ:, -
Subculture
/ ´sʌb¸kʌltʃə /, Danh từ: văn hóa nhóm; tiểu văn hóa (nền văn hóa nằm trong một nền văn hóa... -
Subcutaneous
/ ¸sʌbkju:´teinjəs /, Tính từ: dưới da, Kỹ thuật chung: dưới da,... -
Subcutaneous (SQ hay là SC)
Nghĩa chuyên nghành: dưới da,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.