Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subdivided panel

Mục lục

Kỹ thuật chung

khoang chia nhỏ
giàn chia nhỏ

Xây dựng

giàn chia nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Subdivided shaft

    trục ghép, trục chắp,
  • Subdivided share

    cổ phiếu chia nhỏ,
  • Subdivided solid particle

    hạt rắn nhỏ,
  • Subdivided transformer

    biến áp phân đoạn,
  • Subdividing partition

    vách ngăn phân cách không chịu lực,
  • Subdivision

    / ´sʌbdi¸viʒən /, Danh từ: sự chia nhỏ ra; quá trình chia nhỏ ra; cái được chia nhỏ, chi nhánh,...
  • Subdivision of share

    chia nhỏ cổ phiếu,
  • Subdocument

    tài liệu con, collapse subdocument, che lấp tài liệu con, merged subdocument, tài liệu con kết hợp
  • Subdomain

    Danh từ: miền phụ; miền con, vùng con, miền con,
  • Subdominant

    Danh từ: (âm nhạc) âm hát dưới, âm át dưới, âm trội con, át âm con, quãng bốn,
  • Subdorsal

    / sʌb´dɔ:sl /, tính từ, (giải phẫu) dưới lưng,
  • Subdrain

    / ´sʌb¸drein /, Danh từ: Ống thoát nước ngầm, Xây dựng: ống thoát...
  • Subdrainage

    Danh từ: sự (hệ) thoát nước ngầm, hệ thống thoát nước ngầm, sự thoát nước kín, sự thoát...
  • Subdrift caving

    sự phá sập phân tầng,
  • Subdrilling

    Danh từ: sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm, khoan phá ban dầu,
  • Subduable

    / sʌb´dju:əbl /, tính từ, có thể chinh phục được, có thể khuất phục được; có thể nén được,
  • Subdual

    / səb´djuəl /, danh từ, sự chinh phục, sự khuất phục; sự nén; sự bị chinh phục, sự bị khuất phục,
  • Subduce

    / səb´dju:s /, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ,
  • Subduct

    / səb´dʌkt /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top