Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suberban

nguoi o nong thon

Xem thêm các từ khác

  • Suberect

    / ¸sʌbi´rekt /, Tính từ: gần thẳng,
  • Subereous

    / sju´bɛriəs /, có bần; như bần, giống bần, ' su:b”rous, tính từ
  • Suberic

    / su:´berik /, như subereous, Hóa học & vật liệu: suberin,
  • Suberification

    sự hóa bần, sự hóa sube,
  • Suberin

    / ´su:bərin /, Danh từ: (thực vật học) bần, chất bần, Y học: chất...
  • Suberisation

    Danh từ: sự thành chất bần,
  • Suberization

    Danh từ: sự thành chất bần,
  • Suberized

    Tính từ: hoá thành bần,
  • Suberose

    / ´sju:bə¸rous /, như subereous, tính từ, có bần; có li-e,
  • Suberous

    Tính từ:,
  • Subfalcial hernia

    thóat vị dưới liềm não,
  • Subfamily

    / ´sʌb¸famili /, Danh từ: (sinh vật học) phân họ,
  • Subfascial abscess

    áp xe dưới mạc,
  • Subfebrile

    Danh từ: (y học) sốt nhẹ, hơi sốt,
  • Subfertilily

    tình trạng sinh sản ít,
  • Subfertility

    tình trạng sinh sản ít,
  • Subffield

    Toán & tin: trường con,
  • Subfield

    trường phụ, trường thứ cấp,
  • Subfile

    tập tin con, tập tin phụ,
  • Subfile record format

    dạng thức ghi tập tin con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top