- Từ điển Anh - Việt
Summer sheltered cinema
Xem thêm các từ khác
-
Summer solstice
hạ chí(21 tháng 6 ở bắc bán cầu), điểm hạ chí, ngày hạ chí, -
Summer stage
Danh từ: giai đoạn mùa hè, -
Summer theater
nhà hát mùa hè, -
Summer time
Danh từ: giờ mùa hè (giờ giấc tính nhanh lên một tiếng trong mùa hạ để cho có những buổi... -
Summer tree
dầm, dầm dọc, -
Summer ventilation
sự thông gió mùa hè, thông gió mùa hè, -
Summered
, -
Summering
Danh từ: việc tránh nắng mùa hè, -
Summerless
Tính từ: không có mùa hè, -
Summerlike
như summery, -
Summerly
/ ´sʌməli /, như summery, -
Summers
, -
Summersault
/ ´sʌmə¸sɔ:lt /, như somersault, -
Summerset
như somerset, -
Summertime
/ ´sʌmə¸taim /, -
Summery
/ ´sʌməri /, (thuộc) mùa hè; như mùa hè, tiêu biểu cho mùa hè, thích hợp với mùa hè, Từ đồng nghĩa:... -
Summing
tổng, phép cộng, phép cộng, tổng, summing integrator, bộ tích phân tính tổng, summing network, mạng tổng, summing point, điểm lấy... -
Summing-up
/ ´sʌmiη¸ʌp /, danh từ, số nhiều summings-up, sự tổng kết, sự thâu tóm, bản tổng kết, bản thâu tóm, lời kết luận,... -
Summing amplifier
bộ khuếch đại cộng, -
Summing integrator
bộ tích hợp cộng, bộ tích phân tính tổng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.