Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supersonic transport (sst)

Giao thông & vận tải

vận tải (vận tốc) vượt âm

Xem thêm các từ khác

  • Supersonic transport aircraft

    máy bay vận tải siêu âm,
  • Supersonic velocity

    tốc độ vượt âm, tốc độ siêu âm,
  • Supersonic wave

    sóng siêu thanh,
  • Supersonics

    / 'su:pə'sɔniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: siêu âm học, Kỹ...
  • Supersound

    / 'su:pəsaund /, Danh từ: siêu âm, Kỹ thuật chung: siêu âm,
  • Superspeed

    siêu tốc, superspeed steel, thép siêu tốc
  • Superspeed steel

    thép siêu tốc,
  • Supersphenoid

    trên xương bướm,
  • Superspiritual

    / 'su:pə'spiritjuəl /, Tính từ: siêu linh hồn, siêu tâm linh,
  • Superspirituality

    / ,su:pə,spiritju'æliti /, Danh từ: siêu linh hồn, siêu tâm linh,
  • Superstar

    / 'su:pəstɑ: /, Danh từ: (thông tục) siêu sao, hollywood superstars, những siêu sao của hollywood
  • Superstate

    / 'su:pəsteit /, danh từ, nước thống trị (các nước khác),
  • Superstition

    / ,sju:pə'stiʃn /, Danh từ: sự mê tín, sự dị đoan, Từ đồng nghĩa:...
  • Superstitious

    / ,sju:pə'stiʃəs /, tính từ, (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín, tin ở những điều mê tín, superstitious practices,...
  • Superstitiously

    Phó từ: (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín, tin ở những điều mê tín,
  • Superstitiousness

    / ,sju:pə'stiʃəsnis /, danh từ, sự mê tín; tính chất mê tín,
  • Superstock

    cổ phần siêu cấp (với quyền bỏ phiếu gấp đôi),
  • Superstore

    / ´su:pə¸stɔ: /, Danh từ: cửa hàng lớn, Kinh tế: cửa hàng lớn,...
  • Superstrata

    Danh từ số nhiều của .superstratum: như superstratum,
  • Superstratum

    / ¸su:pə´stra:təm /, Danh từ, số nhiều .superstrata: (địa lý,địa chất) tầng trên, vỉa trên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top