- Từ điển Anh - Việt
Supplemental pay increases
Xem thêm các từ khác
-
Supplemental pension plan
chế độ hưu bổng bổ sung, -
Supplemental restraint system (srs) airbag
hệ thống túi khí bổ sung, -
Supplemental windows
các cửa sổ bổ sung, -
Supplemental work
công tác phụ, công việc bổ sung, -
Supplementary
/ ˌsʌpləˈmɛntəri /, như supplemental, Toán & tin: phụ, Kỹ thuật chung:... -
Supplementary Digital Colour Code (SDCC)
mã màu số phụ trợ, -
Supplementary Service (SS)
dịch vụ phụ, -
Supplementary account
tài khoản bổ sung, trương mục phụ trợ, -
Supplementary air intake
đường dẫn gió phụ, -
Supplementary allowance
trợ cấp thêm, -
Supplementary and Bearer Service Description (T1S1) (SBSD)
mô tả dịch vụ mang và bổ sung (t1s1), -
Supplementary angle
góc bù, -
Supplementary angles
các góc bù nhau, -
Supplementary anode
anôt bổ sung (trong mạ điện), anôt phụ (bổ sung), -
Supplementary assistance
sự giúp đỡ thêm, -
Supplementary benefit
Danh từ: trợ cấp xã hội (ở anh), tiền trợ cấp thất nghiệp bổ sung, trợ cấp xã hội, -
Supplementary budget
ngân sách bổ sung, supplementary budget for annual receipts, ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm -
Supplementary budget for annual receipts
ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm, -
Supplementary budget for expenditures
ngân sách chi tiêu bổ sung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.