Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surface-grinding machine

Mục lục

Kỹ thuật chung

máy mài phẳng
rotary (surface) grinding machine
máy mài phẳng có bàn quay
vertical sapindle surface-grinding machine
máy mài phẳng có trục chính (thẳng) đứng
máy mài bề mặt
máy mài mặt
máy mài mặt đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top