Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surface roughness

Mục lục

Xây dựng

mấp mô (của mặt đường)

Kỹ thuật chung

độ nhám bề mặt
surface roughness meter
máy đo độ nhám bề mặt
surface roughness standard
tiêu chuẩn độ nhám bề mặt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top