- Từ điển Anh - Việt
Surrogate Data
Môi trường
Dữ liệu thay thế
- Dữ liệu từ các nghiên cứu sinh vật thí nghiệm hay chất kiểm nghiệm, được sử dụng để đánh giá những đặc điểm hoặc ảnh hưởng lên sinh vật hay chất khác.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Surrogateship
/ ´sʌrəgətʃip /, danh từ, chức đại diện giám mục, -
Surround
/ sә'raƱnd /, Danh từ: Đường viền bao quanh một (để trang trí..), mép sàn nhà (phần giữa thảm... -
Surround sound
Danh từ: Âm thanh nổi, cách tái hiện âm thanh để gây tác dụng các âm đến từ những nơi khác... -
Surrounding
/ sə.ˈrɑʊn.diɳ /, Danh từ: sự bao quanh, sự bao vây, Tính từ: bao... -
Surrounding, adjacent area to
vùng phụ cận với, -
Surrounding air
không khí môi trường, không khí môi trường (xung quanh), không khí xung quanh, surrounding air temperature, nhiệt độ không khí xung... -
Surrounding air temperature
nhiệt độ không khí xung quanh, -
Surrounding area
khu vực xung quanh, -
Surrounding atmosphere
khí quyển xung quanh, atmosphe môi trường, -
Surrounding bed
lớp bao quanh, -
Surrounding catchment area
lưu vực phụ cận, -
Surrounding district
vùng lân cận, -
Surrounding medium
môi trường xung quanh, -
Surroundings
/ sə´raundiηz /, Danh từ số nhiều: vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh, Hóa... -
Sursulphate cement
xi-măng xỉ sun-fat, -
Sursumduction
(sự) xoay lên phía trên, -
Sursumvergence
động tác đưa lên trên, -
Sursumversion
(sự) đưamắt lên trên, ngước mắt lên trên, -
Surtax
/ ´sə:¸tæks /, Danh từ: thuế lũy tiến trong trường hợp thu nhập cao hơn một mức nào đó; thuế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.