Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swap agreement

Mục lục

Kinh tế

hiệp định "sốp"
swap agreement (s)
hiệp định tín dụng chéo
swap agreement (s)
hiệp định trao đổi tiền tệ
hiệp định hoán đổi
hiệp định tín dụng chéo
hiệp định tín dụng đối ứng
hiệp định trao đổi tiền tệ
hiệp định tương trợ tín dụng ngắn hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swap agreement (s)

    hiệp định "sốp", hiệp định tín dụng chéo, hiệp định trao đổi tiền tệ,
  • Swap allocation unit

    đơn vị cấp phát tráo đổi,
  • Swap area

    vùng hoán đổi, vùng trung gian,
  • Swap arrangement

    thỏa thuận tương trợ tín dụng,
  • Swap change

    trao cho, hoán đổi,
  • Swap cost

    phí tổn đổi kỳ ngoại hối, phí tổn đổi kỷ ngoại hối,
  • Swap credit

    tín dụng chéo, tín dụng ngoại hối hỗ huệ, swap credit deal, giao dịch, bán tín dụng chéo
  • Swap credit deal

    giao dịch, bán tín dụng chéo,
  • Swap data set

    tập dữ liệu tráo đổi,
  • Swap dealing

    giao dịch mua để bán, bán để mua hàng hóa kỳ hạn, giao dịch trao đổi hàng hóa kỳ hạn,
  • Swap facilities

    nghiệp vụ tín dụng ngoại hối hỗ huệ (giữa các ngân hàng),
  • Swap fault

    lỗi tráo đổi,
  • Swap file

    tệp tin hoán đổi, tệp tin tráo đổi, tệp tin trung gian,
  • Swap fund

    vốn hỗ huệ,
  • Swap line

    hạn mức tín dụng chéo, hạn mức tín dụng tréo, hỗ huệ (với các ngân hàng nước ngoài),
  • Swap points

    điểm hoán đổi,
  • Swap position

    vị thế hoán đổi,
  • Swap rate

    tốc độ tráo đổi, tỉ giá hoán đổi, tỷ giá hoán đối,
  • Swap shop

    Danh từ: cửa hàng trao đổi các hàng cũ,
  • Swap space

    vùng hoán đổi, vùng trung gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top