Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sway brace

Xây dựng

thanh giàng lắc

Giải thích EN: A diagonal brace used to resist wind, earthquake, or other lateral forces. Also, CROSS-BRACING.Giải thích VN: Một thanh giằng chéo dùng để chống lại gió, động đất, hay các lực bên ngoài khác. Còn gọi là: CROSS-BRACING.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top