Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Switch, limited

Kỹ thuật chung

cống tắc giới hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Switch-bar

    cột ghi, Danh từ: (ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa), (điện học) cần ngắt điện, cần ngắt...
  • Switch-blade

    như flick-knife,
  • Switch-board

    bảng điều khiển, bảng phân phối, bảng chuyển mạch,
  • Switch-box

    hộp ngắt điện,
  • Switch-disconnector

    cầu dao phân cách, công tắc phân li,
  • Switch-fuse

    cầu dao-cầu chì (cầu chì không ở phần động),
  • Switch-great cell

    tế bào ngắt điện,
  • Switch-hook

    cái mốc cắt mạch (máy điện thoại reo),
  • Switch-lever

    người bẻ ghi, Danh từ: (ngành đường sắt) tay bẻ ghi,
  • Switch-man

    Danh từ: (ngành đường sắt) người bẻ ghi,
  • Switch-on

    Tính từ: hiện đại, cập nhật hoá, thức thời, hào hứng, bị say ma túy,
  • Switch-over

    Danh từ: sự chuyển sang (một cái gì...)
  • Switch-over condition

    điều kiện chuyển mạch,
  • Switch-over equipment

    thiết bị chuyển mạch,
  • Switch-plug

    Danh từ: (điện học) cái phít, nút tiếp mạch,
  • Switch-room

    Danh từ: buồng tổng đài (điện thoại),
  • Switch-selectable (an)

    chuyển mạch có thể chọn,
  • Switch-selling

    Danh từ: mánh khoé quảng cáo một sản phẩm giá cáo hơn, bán hàng rởm,
  • Switch-signal

    tín hiệu chuyển đường, Danh từ: (đường sắt) tín hiệu chuyển đường,
  • Switch-tender

    người bẻ ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top