Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sympathochromaffincell

Y học

tế bào giao cảm ưa crôm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sympathoglioblastoma

    u nguyên bào thần kinh giao cảm phức hợp,
  • Sympathogonia

    phôi bào thần kinh giao cảm,
  • Sympathogonioma

    u phôi bào thần kinh giãn nioma,
  • Sympatholytic

    Tính từ: kìm thần kinh giao cảm, Y học: ức chế giao cảm , kìm thần...
  • Sympathoma

    u thần kinh giao cảm,
  • Sympathomimetic

    / ¸simpəθoumi´metik /, tính từ, kích thích thần kinh giao cảm, danh từ, chất kích thích thần kinh giao cảm,
  • Sympathtic saliva

    nước bọt kích thích giao cảm,
  • Sympathy

    / ´simpəθi /, Danh từ, số nhiều sympathies: sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảm; mối...
  • Sympatric

    Tính từ: cùng khu vực phân bố,
  • Sympatrically

    Phó từ:,
  • Symperitoneal

    nối màng bụng,
  • Sympetalous

    Tính từ: có cánh tràng liền; có cánh tràng hợp (hoa),
  • Sympexion

    sỏi, kết thạch,
  • Sympexis

    sự bố trí hồng cầu theo áp suất bề mặt,
  • Symphalangia

    tật dính đốt ngón,
  • Symphathy

    đồng cảm, đồng cảm,
  • Symphonic

    / sim´fɔnik /, Tính từ: giao hưởng; (thuộc) bản nhạc giao hưởng, như một bản nhạc giao hưởng,...
  • Symphonic poem

    Danh từ: bài nhạc có hình thức giao hưởng,
  • Symphonious

    / sim´founiəs /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm, Từ đồng nghĩa: adjective, consonant , harmonic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top