Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synchronization indicator

Kỹ thuật chung

bộ hiển thị sự đồng bộ

Giải thích EN: An instrument that provides a visual display of two varying quantities, or of the motion of two vehicles or moving components.Giải thích VN: Một thiết bị cung cấp sự hiển thị của hai khối lượng thay đổi hay sự chuyển động của phương tiện giao thông.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top