- Từ điển Anh - Việt
System model
Xem thêm các từ khác
-
System modification
sửa đổi hệ thống, system modification program, chương trình sửa đổi hệ thống -
System modification (SYSMOD)
sự cải tiến hệ thống, sự sửa đổi hệ thống, -
System modification program
chương trình cải biến hệ thống, chương trình sửa đổi hệ thống, -
System modification program (SMP)
chương trình sửa đổi hệ thống, -
System moisture
độ ẩm của hệ (thống), độ ẩm của hệ thống, -
System monitor
bộ kiểm soát hệ thống, bộ hướng dẫn hệ thống, -
System monitoring and remote tuning (Andrews) (SMART)
điều hưởng từ xa và giám sát hệ thống (andrews), -
System motor
động cơ của hệ thống, -
System name table
bảng tên hệ thống, secondary system name table, bảng tên hệ thống thứ cấp -
System network
mạng lưới hệ, -
System network architecture (SNA)
kiến trúc mạng hệ thống, -
System network architecture distribution services (SNADS)
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống, -
System node
nút hệ thống, -
System noise temperature
nhiệt độ của hệ thống, -
System nucleus
nhân hệ thống, -
System object
đối tượng hệ thống, som ( system object model ), mô hình đối tượng hệ thống, system object model, mô hình đối tượng hệ... -
System object model
mô hình đối tượng hệ thống, -
System object model (SaM)
mô hình đối tượng hệ thống, -
System object module
môđun đối tượng hệ thống, -
System of accounts
chế độ kế toán, hệ thống tài khoản, uniform system of accounts, hệ thống tài khoản thống nhất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.