Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Systematic sampling

Mục lục

Kinh tế

phương pháp lấy mẫu hệ thống

Xây dựng

sự lấy mẫu hệ thống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Systematic statistic

    thống kê hệ thống,
  • Systematic vertigo

    chóng mặt quay,
  • Systematical

    như systematic, Từ đồng nghĩa: adjective, methodic , orderly , regular , systematic
  • Systematically

    Phó từ:,
  • Systematics

    / sisti´mætiks /, Danh từ, số nhiều .systematics: phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân...
  • Systematise

    như systematize, Hình Thái Từ:,
  • Systematism

    / ´sistimə¸tizəm /, danh từ, sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá,
  • Systematist

    / ´sistimətist /, danh từ, người làm việc theo phương pháp khoa học,
  • Systematization

    / ¸sistimətai´zeiʃən /, Danh từ: sự hệ thống hoá, Toán & tin:...
  • Systematize

    / ´sistimə¸taiz /, hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống, Hình Thái Từ: Toán...
  • Systematized delusion

    hoang tưởng có hệ thống,
  • Systematizer

    Danh từ: người hệ thống hoá,
  • Systematology

    Danh từ: thuyết vũ trụ được tổ chức thành hệ thống, hệ thống học,
  • Systemaurogenitale

    hệ niệu sinh-dục, bộ niệu-sinh dục,
  • Systemic

    / sis´temik /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua...
  • Systemic Pesticide

    thuốc trừ sâu ngấm, một hoá chất được sinh vật hấp thụ. hoá chất này tương tác với sinh vật, làm cho sinh vật trở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top