- Từ điển Anh - Việt
Systems design
Xem thêm các từ khác
-
Systems engineering
kỹ thuật hệ thống, -
Systems flowchart
lưu đồ hệ thống, -
Systems integration
sự tích hợp hệ thống, -
Systems integrator
bộ tích hợp hệ thống, -
Systems management
sự quản lý hệ thống, quản lý theo hệ thống, -
Systems management application Entity (SMAE)
thực thể ứng dụng quản lý các hệ thống, -
Systems management application service element (SMASE)
môi trường dịch vụ ứng dụng của quản lý các hệ thống, -
Systems management function
chức năng quản lý hệ thống, -
Systems management functional area
vùng chức năng quản lý hệ thống, -
Systems management functional unit
khối chức năng quản lý hệ thống, khối quản lý hệ thống, -
Systems management operation
điều hành quản lý hệ thống, -
Systems management service
dịch vụ quản lý hệ thống, dịch vụ quản trị hệ thống, -
Systems network architecture
kiến trúc mạng hệ thống, -
Systems programmer (sysprog)
người lập trình hệ thống, lập trình viên hệ thống, -
Systems programming
sự lập trình hệ thống, sự lập trình hệ thống, -
Systems research
nghiên cứu hệ thống, -
Systems selling
cách tiêu thụ toàn hệ thống, -
Systems specification
đặc tả hệ thống, -
Systle
một kiểu bố trí cột, -
Systogene
tiramin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.