Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

T-head bolt

Xem thêm các từ khác

  • T-head engine

    động cơ đầu chữ t,
  • T-head pier

    cầu tàu hình chữ t,
  • T-head post

    cột chống chữ t,
  • T-head screw

    bulông đầu chữ nhật, bulông đầu chữ t,
  • T-head valve train

    bộ truyền động xupáp đầu t,
  • T-headed spoke

    nan hoa đầu chữ t,
  • T-hinge

    / tihindʒ /, bản lề granat chéo, bản lề chữ t,
  • T-hinge strap

    bản lề cổng,
  • T-iron

    sắt chữ t, thép hình chữ t,
  • T-iron (Tee-iron)

    thép chữ t,
  • T-iron girder

    dầm chữ t,
  • T-joint

    ống nối ba chạc, ống nối chữ t (thiết bị vệ sinh), khớp nối chữ t, đầu nối chữ t, mối nối chữ t, mối hàn chữ...
  • T-junction

    / ti-'ʤʌɳkʃn /, Danh từ: ( t-junction) ống nối chữ t (chỗ một con đường, một đường ống.....
  • T-junction box

    đầu nối ba nhánh,
  • T-lathe

    máy tiện cụt,
  • T-lolt

    / 'ti-lɔlt /, bulông chữ t,
  • T-network

    mạng hình chữ t, mạng hình t, mạng chữ t, nominal t network, mạng hình t danh định, twin-t network, mạng chữ t kép
  • T-nut

    đai ốc chữ t,
  • T-peel test

    sự thử vỏ vát, thử vỏ chữ t,
  • T-piece

    / ti:pi:s /, chi tiết chữ t, cái tê (ống nước), bộ nối chữ t,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top