- Từ điển Anh - Việt
TDT
Xem thêm các từ khác
-
TD (theoretical density)
mật độ lý thuyết, -
TE/TM mode
kiểu (dao động) te/tm, -
TECT (temporary error counter)
bộ đếm lỗi tạm thời, -
TEETET
/ 'ti tɛ /, teetet (thế kỷ 4 trước cn) nhà toán học cổ hy lạp, (từ gốc hy lạp) phiên âm đọc là ti tê, -
TELephone SET (TELSET)
máy điện thoại, -
TEMPID (temporary identifier)
bộ nhận dạng tạm thời, ký tự nhận biết tạm thời, -
TEM mode
kiểu tem, kiểu (dao động) tem, -
TEM wave
sóng điện từ ngang, sóng tem, -
TERNARY INVOLUTION
phép đối hợp bộ ba, -
TESP (terminal equipment subpart)
cổng phụ thiết bị đầu cuối, -
TEU
Viết tắt: Đơn vị tương đương 20 foot (twenty-foot equivalent unit), -
TE (transverse electric)
điện ngang, -
TE Management Meeting (TEM)
hội nghị quản lý te, -
TE mode
kiểu h, kiểu (dao động) điện ngang, kiểu (dao động) h, kiểu (dao động) te, kiểu te, -
TE wave
sóng điện ngang, sóng te, -
TFEL (thin film electroluminescence)
hiện tượng điện phát quang màng mỏng, -
TFS
Nghĩa chuyên nghành: ngôn ngữ kịch bản file giảng dạy, ngôn ngữ kịch bản file giảng dạy, -
TFTP (Trivial File Transfer Protocol)
giao thức truyền tập tin thường, -
TFT (thin-film transistor)
tranzito màng mỏng, -
TGA
hoạt tố cấp kỹ thuật, hóa chất trừ sâu còn ở dạng nguyên như lúc mới sản xuất trước khi được áp dụng công thức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.