- Từ điển Anh - Việt
TSS
Xem thêm các từ khác
-
TSS (time sharing system)
hệ thống chia sẻ thời gian, hệ thống dùng chung thời gian, -
TS (transmission services)
các dịch vụ truyền, -
TTCN Machine Processable (TTCN-MP)
thiết bị có thể xử lý ttcn, -
TTCN graphical Form (TICN-GF)
dạng đồ họa ttcn, -
TTC (Telecommunications Technical Committee)
ủy ban kỹ thuật viễn thông, -
TTD (temporary text delay)
sự trễ văn bản tạm, -
TTD character (temporary text delay character)
ký tự báo trễ văn bản tạm, -
TTF (terminal transaction facility)
chương trình giao dịch đầu cuối, phương tiện giao dịch đầu cuối, -
TTL (transistor-transistor logic)
mạch logic transistor transistor, mạch ttl, -
TTL metering (through-the-lens metering)
đo qua ống kính, -
TT (test terminal)
thiết bị đầu cuối kiểm tra, -
TV
/ tivi /, viết tắt, ( tv) máy vô tuyến truyền hình ( television), -
TV-set
máy thu hình, -
TV (television)
máy truyền hình, sự truyền hình, -
TV community antenna television system (CATV)
hệ truyền hình ăng ten chung, -
TV programmes
tiết mục truyền hình, -
TV spot
quảng cáo truyền hình, -
TV tower
tháp truyền hình, -
TV transmitting aerial
dây ăng ten tv phát, -
TWA
trung bình tính theo thời gian (twa), trong việc thu mẫu khí, là nồng độ chất nhiễm bẩn trung bình trong không khí trong khoảng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.