- Từ điển Anh - Việt
Tabeticneuritis
Xem thêm các từ khác
-
Tabetiform
dạng tabét, -
Tabid
/ 'tæbid /, Tính từ: (y học) bị bệnh tabet, gầy mòn vì bệnh tật, gây bệnh ho lao; lao phổi, bị... -
Tabification
/ ,tæbi'fækʃn /, sự suy mòn, -
Tabinet
/ 'tæbinit /, danh từ, một loại pôpơlin (vải), -
Tabla
/ 'tæblə /, Danh từ: cặp trống nhỏ (một loại nhạc cụ ấn Độ vỗ bằng tay), -
Tablature
/ 'teibleitʃə /, hình vẽ trên một phần của bề mặt rộng (trần), tranh tường bích họa, (sự) phân tách bản xương, -
Table
Danh từ: cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ, những người ngồi quanh bàn, những người... -
Table-allowance
/ 'teibl-ə'lauəns /, cảnh (hay table-allowance vivant), tình huống bất ngờ, bức tranh nghệ thuật; hội hoạ, -
Table-board
/ 'teibl'bɔ:d /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chế độ trợ cấp một phần (không có chỗ ở), mặt... -
Table-clamp
/ 'teibl-klæmp /, Kỹ thuật chung: cái ê tô, cái ê tô, cái kẹp, cái kẹp, -
Table-cloth
/ 'teibl'klɔθ /, danh từ, khăn trải bàn (nhất là bàn ăn), -
Table-companion
/ 'teibl kəm'pæniən /, Danh từ: bạn cùng mâm, người cùng ăn, -
Table-cover
/ 'teibl'kʌvə /, Danh từ: khăn trải bàn, -
Table-diamond
/ 'teibl'daiəmənd /, Danh từ: hột xoàn cắt bằng mặt, -
Table-driven
điều khiển bằng bảng, -
Table-flap
/ 'teibl'flæp /, như table-leaf, -
Table-fork
/ 'teiblfɔ:k /, Danh từ: cái nĩa, -
Table-glass
/ 'teiblgla:s /, Danh từ: cốc dùng trong bữa ăn, -
Table-knife
/ 'teibl'naif /, Danh từ: dao ăn; dao dùng để ăn, -
Table-land
/ 'teibl-lænd /, Danh từ: cao nguyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.