Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tabulating equipment

Toán & tin

thiết bị lập bảng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tabulating machine

    như tabulator, bộ lập bảng, máy tính phân tích, máy lập bảng, tabulating machine operator, người thao tác máy lập bảng
  • Tabulating machine operator

    người thao tác máy lập bảng,
  • Tabulating system

    hệ thống lập bảng,
  • Tabulation

    /,tæbjʊ'lei∫n/, Danh từ: sự xếp thành bảng, sự trình bày thành bảng, Cơ...
  • Tabulation character

    ký tự lập bảng, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng dọc, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng thẳng...
  • Tabulation form

    dạng bảng,
  • Tabulation mark

    nhãn bảng,
  • Tabulation stop

    kết thúc bằng tab,
  • Tabulation stop/tab stop

    kết thúc bằng tab,
  • Tabulator

    / 'tæbjuleitə /, Danh từ: người lập bảng, thiết bị trên máy đánh chữ để đẩy tới một loạt...
  • Tabulator clear key

    phím xóa vị trí dừng bảng (trên máy đánh chữ),
  • Tabulator dimension

    kích thước bảng,
  • Tabulator key

    khóa lập bảng, phím lập bảng, phím tạo bảng (trên máy đánh chữ), vertical tabulator key, phím lập bảng thẳng đứng
  • Tabulator mechanism

    cơ cấu dừng tab (trên máy đánh chữ), cơ cấu lập biểu,
  • Tabulator set key

    phím đặt vị trí dừng tab (trên máy đánh chữ),
  • Tabulator setting

    thiết lập tạo bảng,
  • Tabulator stop

    sự dừng tab,
  • Tabulatorcol

    / ,teibju'lætɔ:koul /, bảng kê,
  • Tacful

    / 'tæktful /, Tính từ: khéo xử, lịch thiệp,
  • Tache

    / teik /, Danh từ: vết nhỏ; vệt màu, tàn nhang; tàn hương, (phương ngữ) nét; đặc điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top