Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Take- or- pay contract

Kinh tế

hợp đồng nhận trực tiếp hay trả lại

Giải thích VN: Thỏa thuận giữa người mua và người bán cam kết rằng người mua trả một số tiền tối thiểu để mua sản phẩm hay dịch vụ chưa được giao. Loại hợp đồng này thường được sử dụng trong ngành tiện ích công cộng để hỗ trợ trái phiếu tài trợ cho các nhà máy điện mới. Hợp đồng này có điều kiện là người mua điện sau này sẽ nhận lượng điện từ nhà phát hành trái phiếu, nếu công trình không hoàn tất sẽ trả lại cho trái chủ số tiền họ đã đầu tư. Hợp đồng nhận hay trả là cách thông thường nhất để bảo vệ trái chủ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Take-away

    / 'teikəwei /, tính từ, mua mang về (thức ăn), danh từ, cửa hàng bán thức ăn mang về, bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức...
  • Take-away conveyor

    băng chuyền thành phần,
  • Take-away meal

    thức ăn nấu chín mang về,
  • Take-away mechanism

    cấu chuyển đi,
  • Take-away shop

    cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về,
  • Take-down

    / 'teik'daun /, Danh từ: sự tháo xuống, sự tháo gỡ, (thông tục) điều sỉ nhục, sự tháo dỡ,...
  • Take-home pay

    Danh từ: tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản (thuế..), tiền lương chính, tiền...
  • Take-in

    / 'teikin /, danh từ, sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, Điều lừa dối, Từ đồng nghĩa: noun, artifice...
  • Take-off

    / 'teik'ɔ:f /, Danh từ: sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước), bức vẽ giỡn; tranh biếm...
  • Take-off (for preparing estimate)

    sự chọn số liệu (làm dự toán), sự chọn tài liệu (làm dự toán),
  • Take-off distance

    cự ly cất cánh,
  • Take-off drawing

    bản vẽ đo đạc,
  • Take-off pole

    cột rẽ,
  • Take-off post

    cánh tay đòn bẩy,
  • Take-off power

    công suất cất cánh,
  • Take-off rocket engine

    động cơ tên lửa tăng tốc khi cất cánh,
  • Take-off roll

    sự lăn bánh lấy đà (cất cánh),
  • Take-off run

    sự chạy lấy đà (khi máy bay cất cánh),
  • Take-off runway

    đường băng cất cánh,
  • Take-off speed

    tốc độ cất cánh, tốc độ lúc rời mặt đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top