Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Takeover and merger

Kinh tế

sự tiếp quản và hợp nhất (công ty)
thôn tính và hợp nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Takeover arbitrage

    nghiệp vụ acbit thôn tính, sách lược song hành tiếm quyền,
  • Takeover bid

    chào mua công khai, sự chào mua công khai, sự ra giá tiếp quản công ty, sự trả giá mua lại quyền kiểm soát công ty, trả giá...
  • Takeover of the subsidiary

    sự mua lại, sự tiếp quản một công ty con,
  • Takeover of the subsidiary (the..)

    sự mua lại, sự tiếp quản một công ty con,
  • Takeover time

    thời gian thay thế sản phẩm,
  • Taker

    /teikə(r)/, Danh từ: người nhận một đề nghị; người nhận đánh cuộc, Hóa...
  • Taker-in

    / 'teikəin /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa phỉnh, người triển hạn chứng khoán,
  • Taker (s) in

    người triển hạn chứng khoán,
  • Taker for a put and call

    người mua cả quyền chọn bán và quyền chọn mua (cổ phiếu),
  • Taker for the call

    người bán quyền chọn mua (cổ phiếu), người mua quyền chọn mua (cổ phiếu),
  • Taker for the put

    người mua quyền chọn bán (cổ phiếu),
  • Taker for the put (to..)

    người mua quyền chọn bán (cổ phiếu),
  • Taker of a rate

    người nhận một tăng ngạch (mua bán chứng khoán),
  • Takes

    ,
  • Takes-what-comes student

    ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • Takeup

    sự kéo căng, đồ gá kéo căng, puli căng,
  • Taking

    / 'teikiɳ /, Danh từ: sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, ( số nhiều) số thu, doanh thu (trong kinh...
  • Taking-Over Certificate

    giấy chứng nhận nghiệm thu,
  • Taking-down

    sự tháo dỡ, sự tháo xuống,
  • Taking-in

    / 'teikiη'in /, Danh từ: sự giảm bớt, sự thu nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top