Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tangible cost

Mục lục

Kinh tế

chi phí hiển nhiên
chi phí thị trường
giá phí hữu hình, giá phí thực tế

Giải thích VN: Từ ngữ dùng trong lãnh vực khoan dầu và gas có nghĩa là giá phí của những hạng mục có thể sử dụng qua một thời gian như: các túi dầu (casings), các thiết bị lắp ráp tốt, đất đai, bể chứa, nó khác với giá phí vô hình như khoan dầu, thử nghiệm và chi phí địa chất. Trong thỏa thuận phân chia thành viên góp vốn trách nhiệm hữu hạn (limited partnership) được mọi người sử dụng thì giá phí hữu hình do giám đốc thành viên gánh vác còn giá phí vô hình thì do thành viên chịu, thường thường được thực hiện nhằm mục đích giảm thuế. Tuy nhiên trong trường hợp giếng dầu cạn, tất cả trở thành giá phí vô hình. Xem Intangible Cost.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tangible fixed assets

    tài sản cố định hữu hình, schedule of tangible fixed assets, bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
  • Tangible goods

    hàng hóa hữu hình,
  • Tangible investment

    đầu tư hữu hình,
  • Tangible loss

    tổn thất quy được thành tiền,
  • Tangible net worth

    giá trị hữu hình, giá trị thực tế, giá trị tính thực tế, giá trị tính hữu hình, tài sản hữu hình ròng, trị giá thuần...
  • Tangible personal property

    động sản hữu hình, tài sản động (động sản) hữu hình,
  • Tangible profit

    lợi quy được thành tiền,
  • Tangible property

    tài sản hữu hình,
  • Tangible returns

    tiền lời hữu hình,
  • Tangible value

    giá trị (tài sản) hữu hình,
  • Tangibles

    / 'tændʒəblz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình, các...
  • Tangibly

    / 'tæηili /, Phó từ: hữu hình, có thể sờ mó được, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể...
  • Tangle

    / 'tæŋgl /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn (dây, tóc..), tình trạng...
  • Tangled

    / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire,...
  • Tanglefoot

    / 'tæηglfut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uytky,
  • Tangly

    / 'tæηgli /, Tính từ: rối, rối rắm, rối ren, a tangly ball of wool, một cuộn len rối, tangly situation,...
  • Tango

    / 'tæŋgəʊ /, danh từ, số nhiều tangos, Điệu nhảy tăng gô; điệu nhạc tăng gô, nội động từ, nhảy điệu tăng gô, hình...
  • Tangoing

    / 'tæŋgəʊiɳ /, xem tango,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top