Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tank wagon

Mục lục

Giao thông & vận tải

toa xe thùng
cement tank wagon
toa xe thùng chở xi măng
tank wagon for chemical products
toa xe thùng chuyên chở hóa chất
tank wagon for compressed gases
toa xe thùng chở ga nén
tank wagon for liquified gases
toa xe thùng chở ga hóa lỏng

Hóa học & vật liệu

toa có bể chứa

Ô tô

toa két
toa thùng

Kỹ thuật chung

toa xitéc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top