Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Task virtual storage

Toán & tin

bộ lưu trữ tác vụ ảo
bộ nhớ ảo công việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Task wages

    tiền lương theo công việc,
  • Task work

    công việc khoán,
  • Taskbar

    thanh tác vụ,
  • Tasked

    ,
  • Tasker

    Danh từ: người giao nhiệm vụ, (phương ngữ) người làm khoán,
  • Tasking

    tác vụ, công việc, nhiệm vụ, single tasking, nhiệm vụ đơn
  • Taskmaster

    / ´ta:sk¸ma:stə /, Danh từ (giống cái) .taskmistress: người đốc công (người chặt chẽ trong việc...
  • Taskmistress

    / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director...
  • Tasks

    ,
  • Tasks scheduling

    sự lập chương trình, lập kế hoạch công việc,
  • Taskseter

    người định mức,
  • Tasksetter

    mức [người định mức],
  • Taskwork

    / ´ta:sk¸wə:k /, việc được giao, việc làm khoán, khoán [việc làm khóan], danh từ, việc làm khoán,
  • Taskwork (task work)

    công việc được giao, việc làm theo nhiệm vụ, việc làm theo sản phẩm, làm khoán,
  • Tasmanite

    / ´tæzmə¸nait /, Hóa học & vật liệu: tatrat,
  • Tass

    / tæs /, viết tắt, ( tass) cơ quan thông tấn chính thức của liên xô cũ (tiếng nga telegrafnoye agenstvo sovietskovo soyuza),
  • Tassel

    / 'tæsl /, danh từ, quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí), dải làm dấu...
  • Tasseled

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tasselled,
  • Tasselled

    / tæsəld /, tính từ, có núm tua, được trang trí bằng quả tua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top