- Từ điển Anh - Việt
Telasubmucosa recti
Xem thêm các từ khác
-
Telasubmucosa ventriculi
lớp dưới mạc dạ dày, -
Telasubmucosa vesicae urinariae
lớp dưới niêm mạc bàng quang, -
Telasubserosa
lớp dưới thanh mạc, -
Telasubserosa peritonei
lớp thanh mạc màng bụng, -
Telasubserosa peritonel
lớp thanh mạc màng bụng., -
Telasubserosa vesicae felleae
lớp dưới thanh mạc bàng quang, -
Telautogram
Danh từ: Điện tín (truyền) chữ viết, -
Telautograph
Danh từ: máy truyền điện (bằng) chữ viết, -
Telco
/ ´telkou /, Kinh tế: công ty điện thoại, -
Telco (telephone company)
công ty điện thoại, -
Tele
viết tắt của televison, ở xa (tiếp đầu ngữ), viễn, -
Tele-
hình thái tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ : từ xa telecontrol sự điều khiển từ xa; telemechanics cơ học từ... -
Tele-lens
ống kính chụp xa, ống kính góc hẹp, -
Tele-writer
bộ viết từ xa, thiết bị từ xa, -
TeleMarketing Communications (TMC)
thông tin tiếp thị từ xa, -
Telebanking
nghiệp vụ ngân hàng điện tử hóa, từ xa, nghiệp vụ ngân hàng viễn thông, -
Telebinocular
(dụng cụ) lăng kính chỉnh thị, -
Telecaldiogram
biểu đồ ghi điện tim từ xa, -
Telecamera
/ ¸teli´kæmərə /, Danh từ: máy chụp ảnh xa, Điện lạnh: camera truyền... -
Telecardiogram
biểu đồ ghi điện tim từ xa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.